Có 2 kết quả:

牛驥同槽 niú jì tóng cáo ㄋㄧㄡˊ ㄐㄧˋ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄠˊ牛骥同槽 niú jì tóng cáo ㄋㄧㄡˊ ㄐㄧˋ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cow and famous steed at the same trough (idiom); fig. the common and the great are treated alike
(2) also written 牛驥同皂|牛骥同皂[niu2 ji4 tong2 zao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cow and famous steed at the same trough (idiom); fig. the common and the great are treated alike
(2) also written 牛驥同皂|牛骥同皂[niu2 ji4 tong2 zao4]

Bình luận 0